Có 1 kết quả:

老手 lǎo shǒu ㄌㄠˇ ㄕㄡˇ

1/1

lǎo shǒu ㄌㄠˇ ㄕㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) experienced person
(2) an old hand at sth

Bình luận 0